Mục lục
Ung thư bàng quang là gì?
Ung thư bàng quang là một căn bệnh ung thư xuất phát từ bàng quang, một cơ quan hình quả bóng nằm trong vùng xương chậu và có chức năng chứa đựng nước tiểu. Loại ung thư này chủ yếu hình thành từ các tế bào lót bên trong bàng quang. Ung thư bàng quang có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, tuy nhiên, nó thường gặp ở người cao tuổi.
Phần lớn các trường hợp ung thư bàng quang được phát hiện ở giai đoạn đầu, khi cơ hội điều trị thành công rất cao. Tuy nhiên, dù ở giai đoạn sớm, bệnh vẫn có thể tái phát. Vì vậy, sau khi điều trị, bệnh nhân ung thư bàng quang thường phải được theo dõi thường xuyên trong nhiều năm để kịp thời phát hiện sự tái phát của bệnh.
Triệu chứng ung thư bàng quang
Các triệu chứng ung thư bàng quang có thể bao gồm:
- Có máu trong nước tiểu (tiểu máu), khiến nước tiểu có màu đỏ nhạt hoặc giống màu cola. Đôi khi, nước tiểu trông bình thường, nhưng khi xét nghiệm dưới kính hiển vi sẽ phát hiện có máu.
- Cảm giác muốn đi tiểu thường xuyên.
- Cảm giác đau khi đi tiểu.
- Đau lưng dưới.
- Đau ở vùng xương chậu.
Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, đặc biệt là khi phát hiện máu trong nước tiểu, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ung thư bàng quang
Nguyên nhân gây ung thư bàng quang chưa thể xác định rõ ràng trong mọi trường hợp, tuy nhiên, có một số yếu tố liên quan đến sự phát triển của bệnh. Ung thư bàng quang thường gắn liền với việc hút thuốc, nhiễm trùng ký sinh trùng, tiếp xúc với bức xạ, và các hóa chất độc hại.
Ung thư bàng quang hình thành khi các tế bào trong bàng quang bắt đầu phát triển một cách bất thường. Thay vì phân chia và phát triển theo cách có kiểm soát, các tế bào này biến đổi và sinh sôi không ngừng, hình thành các khối u.
Các yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư bàng quang bao gồm:
- Hút thuốc: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố chính gây ung thư bàng quang, vì các chất hóa học trong khói thuốc sẽ tích tụ trong nước tiểu. Cơ thể xử lý các hóa chất này và đào thải chúng qua nước tiểu, làm tổn thương niêm mạc bàng quang, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư bàng quang tăng dần theo tuổi tác. Bệnh hiếm khi xảy ra ở người dưới 40 tuổi nhưng phổ biến hơn ở những người lớn tuổi.
- Dân tộc: Người da trắng có xu hướng mắc ung thư bàng quang cao hơn so với các nhóm dân tộc khác.
- Giới tính: Nam giới có tỉ lệ mắc ung thư bàng quang cao hơn phụ nữ.
- Tiếp xúc với hóa chất: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc các chất độc hại từ máu và đưa chúng vào bàng quang. Các hóa chất như asen, và những chất dùng trong sản xuất thuốc nhuộm, cao su, da, dệt may, và sơn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hóa chất trong điều trị ung thư: Một số thuốc chống ung thư như cyclophosphamide có thể làm tăng khả năng mắc ung thư bàng quang. Những người đã xạ trị vùng chậu cũng có nguy cơ cao hơn.
- Một số loại thuốc điều trị tiểu đường: Những người dùng thuốc pioglitazone (Actos) kéo dài trên một năm có nguy cơ mắc ung thư bàng quang cao hơn. Các thuốc kết hợp chứa pioglitazone, như pioglitazone và metformin (Actoplus Met), cũng có thể làm tăng nguy cơ này.
- Viêm bàng quang mạn tính: Việc sử dụng lâu dài ống thông tiểu hoặc các nhiễm trùng mạn tính khác có thể gây viêm bàng quang và làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang tế bào vảy. Ở một số khu vực, ung thư này còn liên quan đến bệnh sán máng, một loại ký sinh trùng gây viêm bàng quang mạn tính.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư bàng quang, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn. Những người có tiền sử gia đình mắc hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp) có nguy cơ cao hơn mắc ung thư bàng quang và các bệnh ung thư khác, bao gồm ung thư đại tràng, tử cung, buồng trứng.
Các loại ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang có thể xuất phát từ nhiều loại tế bào khác nhau trong bàng quang. Mỗi loại ung thư được xác định bởi nguồn gốc tế bào nơi khối u hình thành, và loại ung thư này sẽ quyết định phương pháp điều trị thích hợp.
Các loại ung thư bàng quang bao gồm:
- Ung thư tế bào chuyển tiếp: Loại ung thư này phát triển từ các tế bào lót bên trong bàng quang. Những tế bào này có khả năng giãn ra khi bàng quang đầy và co lại khi bàng quang trống. Tế bào chuyển tiếp cũng có mặt trong niệu quản và niệu đạo, nơi chúng có thể phát triển thành khối u. Đây là dạng ung thư bàng quang phổ biến nhất.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Tế bào vảy xuất hiện trong bàng quang như một phản ứng với sự kích thích từ nhiễm trùng. Qua thời gian, những tế bào này có thể trở thành ung thư. Tuy ung thư tế bào vảy khá hiếm gặp, nhưng nó phổ biến hơn ở một số khu vực có tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng bàng quang cao, như bệnh sán máng.
- Ung thư tuyến: Loại ung thư này bắt nguồn từ các tế bào tuyến, vốn tiết ra chất nhầy trong bàng quang. Ung thư tuyến bàng quang là một dạng hiếm gặp.
Biến chứng của ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang có xu hướng tái phát, vì vậy sau khi hoàn tất điều trị ban đầu và đạt kết quả tốt, bệnh nhân cần phải được theo dõi thường xuyên trong nhiều năm. Mỗi lần tái khám, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm để kiểm tra tình trạng bệnh. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để nắm rõ kế hoạch điều trị tiếp theo. Thông thường, trong những năm đầu, bác sĩ sẽ yêu cầu soi bàng quang mỗi 3 đến 6 tháng để kiểm tra bên trong bàng quang và niệu đạo. Sau đó, tần suất kiểm tra sẽ là mỗi 6 tháng hoặc một năm.
Đối với những bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao, họ có thể phải thực hiện xét nghiệm thường xuyên hơn để theo dõi tình hình sức khỏe.
Chẩn đoán ung thư bàng quang
Để xác định ung thư bàng quang, bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp kiểm tra và thủ thuật sau:
- Soi bàng quang: Đây là phương pháp trong đó bác sĩ sử dụng một ống kính mỏng, gọi là cystoscope, để quan sát trực tiếp bên trong bàng quang qua niệu đạo. Ống kính này được trang bị hệ thống chiếu sáng giúp bác sĩ nhìn rõ các khu vực bên trong. Quá trình soi bàng quang có thể kèm theo việc bơm chất bôi trơn và thuốc tê để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
- Sinh thiết: Trong quá trình soi bàng quang, bác sĩ có thể sử dụng một dụng cụ đặc biệt để lấy mẫu tế bào từ bàng quang (sinh thiết) nhằm phân tích. Thủ thuật này còn được gọi là cắt sinh thiết khối u bàng quang qua nội soi (TURBT). Ngoài ra, TURBT cũng có thể được áp dụng để cắt bỏ hoàn toàn khối u trong việc điều trị ung thư bàng quang. Thủ thuật này thường được thực hiện khi bệnh nhân được gây tê tuỷ sống hoặc gây mê toàn thân.
- Xét nghiệm tế bào học nước tiểu: Một mẫu nước tiểu sẽ được lấy và phân tích dưới kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của tế bào ung thư.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp hình ảnh học giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc của hệ tiết niệu. Đôi khi, bác sĩ sẽ tiêm một loại thuốc cản quang vào tĩnh mạch để làm nổi bật hình ảnh hệ niệu. X-quang hệ niệu tĩnh mạch sử dụng thuốc cản quang để khảo sát thận, niệu quản và bàng quang, trong khi chụp CT scan hay X-quang giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các mô xung quanh và hệ tiết niệu.
Khi ung thư bàng quang đã được xác nhận, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm để đánh giá giai đoạn của bệnh, bao gồm:
- CT scan
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Xạ hình xương (Bone scan)
- Chụp X-quang ngực
Các giai đoạn của ung thư bàng quang:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ ở lớp niêm mạc bên trong bàng quang và chưa xâm lấn vào lớp cơ của bàng quang.
- Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn vào lớp cơ của bàng quang nhưng vẫn giới hạn trong bàng quang.
- Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan ra ngoài thành bàng quang vào mô xung quanh.
- Giai đoạn IV: Ung thư có thể lan tới các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác như xương, gan, phổi.
Điều trị ung thư bàng quang phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và sự lựa chọn cá nhân trong điều trị. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.