Mục lục
- 1 Ung thư cổ tử cung là gì?
- 2 Dấu hiệu của ung thư cổ tử cung
- 3 Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
- 4 Phân loại ung thư cổ tử cung
- 5 Các giai đoạn của ung thư cổ tử cung
- 6 Biến chứng nguy hiểm của bệnh ung thư cổ tử cung
- 7 Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung
- 8 Chẩn đoán ung thư cổ tử cung
- 9 Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
- 10 Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
- 11 Tầm soát ung thư cổ tử cung
- 12 Các câu hỏi thường gặp
Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung (Cervical Cancer) là một căn bệnh ác tính xuất phát từ sự phát triển bất thường của các tế bào biểu mô, có thể là tế bào biểu mô vảy hoặc tế bào biểu mô tuyến ở cổ tử cung. Sự phát triển không kiểm soát của các tế bào này dẫn đến sự hình thành các khối u tại khu vực cổ tử cung. Những khối u này có khả năng gia tăng và lan rộng, xâm lấn vào các mô và cơ quan lân cận, với các vị trí di căn phổ biến như phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng.
Dấu hiệu của ung thư cổ tử cung
Các dấu hiệu ban đầu của ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng và tiến triển một cách âm thầm, khiến người bệnh khó phát hiện. Khi các triệu chứng bắt đầu rõ rệt, cũng là lúc bệnh đã có thể lan rộng ra ngoài cổ tử cung. Việc điều trị trong giai đoạn này vẫn có thể mang lại hiệu quả, nhưng sẽ phức tạp hơn và đòi hỏi chi phí cao. Trong trường hợp xấu, bệnh nhân có thể phải đối mặt với việc cắt bỏ toàn bộ tử cung, buồng trứng và các hạch bạch huyết lân cận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh con.
Một số dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung:
- Cảm giác đau hoặc rát vùng chậu, đặc biệt khi quan hệ tình dục.
- Chảy máu bất thường ở âm đạo, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục, giữa các chu kỳ kinh nguyệt, sau mãn kinh hoặc khi thăm khám phụ khoa.
- Dịch âm đạo có sự thay đổi về lượng, màu sắc (xám đục) và mùi (hôi).
- Cảm giác khó chịu khi đi tiểu hoặc tiểu nhiều lần.
- Có thể có máu trong nước tiểu hoặc phân, đây là dấu hiệu ung thư cổ tử cung đã xâm lấn vào bàng quang hoặc trực tràng.
- Kinh nguyệt không đều, kéo dài.
- Giảm cân và cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung (CTC) đều có sự hiện diện của virus HPV (Human Papillomavirus). Vì vậy, virus HPV được xem là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ra bệnh lý này ở phụ nữ.
HPV là một nhóm virus với hơn 100 chủng, trong đó khoảng 15 chủng được xác định là có nguy cơ cao gây ra ung thư cổ tử cung. Hai chủng phổ biến nhất là HPV-16 và HPV-18, chiếm hơn 70% các ca mắc bệnh, tiếp theo là các chủng HPV-31 và HPV-45.
Virus HPV chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục, mặc dù cũng có một số ít trường hợp lây qua tiếp xúc ngoài da mà không cần quan hệ tình dục. Thường thì, khi nhiễm HPV, người bệnh không có triệu chứng rõ ràng và có thể tự khỏi trong vài tháng mà không cần can thiệp y tế.
Tuy nhiên, đối với các trường hợp nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao, virus có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể và gây thay đổi di truyền ở tế bào cổ tử cung. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các tổn thương ban đầu, kéo dài theo thời gian và cuối cùng phát triển thành ung thư.
Mặc dù quá trình tiến triển ung thư ở cổ tử cung diễn ra chậm và thường không có dấu hiệu rõ ràng, kéo dài từ 10 đến 15 năm, nhưng một số quốc gia đã ghi nhận ung thư cổ tử cung có xu hướng ngày càng trẻ hóa, đặc biệt là ở những nơi có tần suất quan hệ tình dục sớm.
Phân loại ung thư cổ tử cung
Tùy vào loại ung thư cổ tử cung mà phương pháp điều trị sẽ khác nhau:
- Ung thư biểu mô tế bào gai (Squamous cell carcinoma): Đây là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 – 85% tổng số trường hợp, bắt nguồn từ các tế bào mỏng, phẳng ở lớp ngoài của cổ tử cung. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm virus HPV (virus gây u nhú ở người).
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Loại ung thư này phát triển từ các tế bào tuyến ở phần trên cổ tử cung, chiếm khoảng 10 – 20% tổng số ca bệnh.
- Các dạng ung thư cổ tử cung khác: Bao gồm ung thư biểu mô tế bào nhỏ, ung thư mô liên kết – tuyến, ung thư biểu mô tuyến – tế bào gai, ung thư lympho, ung thư hắc tố, v.v. Những loại này ít gặp hơn và không liên quan đến virus HPV. Mặc dù tần suất thấp, nhưng chúng không thể phòng ngừa như ung thư biểu mô tế bào gai.
Các giai đoạn của ung thư cổ tử cung
Bệnh thường phát triển qua các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 0: Giai đoạn này không có tế bào ung thư trong cổ tử cung, nhưng có sự xuất hiện của các tế bào bất thường có thể trở thành tế bào ung thư trong tương lai. Đây được gọi là giai đoạn tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô tại chỗ.
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ khu trú trong cổ tử cung, chưa lan ra ngoài.
- Giai đoạn II: Ung thư đã bắt đầu lan ra ngoài cổ tử cung và xâm lấn các mô xung quanh, nhưng chưa đến các mô trong khung chậu hoặc phần dưới của âm đạo.
- Giai đoạn III: Các tế bào ung thư đã xâm lấn vào phần dưới của âm đạo và các mô trong khung chậu.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể, như ruột, bàng quang, phổi, v.v.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh ung thư cổ tử cung
Khi không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ung thư cổ tử cung có thể phát triển nghiêm trọng, gây ra các biến chứng nguy hiểm đe dọa sức khỏe và tính mạng. Các biến chứng này bao gồm:
- Vô sinh: Các khối u có thể xâm lấn cổ tử cung, nơi tinh trùng gặp trứng, gây cản trở khả năng thụ thai. Trong một số trường hợp, việc cắt bỏ toàn bộ tử cung và buồng trứng là cần thiết để cứu sống người bệnh, đồng nghĩa với việc phụ nữ không thể có con và có thể bước vào giai đoạn mãn kinh sớm hơn.
- Tác động tâm lý: Ung thư cổ tử cung có thể gây ra những thay đổi lớn về tâm lý, nhiều bệnh nhân rơi vào trạng thái trầm cảm và có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
- Chảy máu bất thường: Khi các khối u xâm lấn âm đạo, hoặc di căn đến các cơ quan như ruột, bàng quang, bệnh nhân có thể gặp tình trạng chảy máu, đặc biệt là khi đi tiểu có lẫn máu.
- Suy thận: Các khối u có thể chèn ép vào niệu quản, gây tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu, dẫn đến sưng thận và có nguy cơ suy thận nếu không điều trị kịp thời.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung bao gồm:
- Nhiều bạn tình: Việc có nhiều bạn tình, đặc biệt là những người có nhiều bạn tình khác, làm tăng khả năng nhiễm virus HPV, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
- Quan hệ tình dục sớm: Quan hệ tình dục khi còn trẻ (dưới 18 tuổi) làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Mang thai sớm hoặc nhiều lần: Phụ nữ mang thai trước 17 tuổi hoặc sinh con nhiều lần (≥ 4 lần) có nguy cơ ung thư cổ tử cung cao hơn.
- Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục khác: Các bệnh như chlamydia, giang mai, HIV/AIDS có thể làm tăng khả năng nhiễm HPV.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Hệ miễn dịch yếu khiến cơ thể không thể tiêu diệt virus HPV, làm tăng nguy cơ ung thư.
- Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm suy giảm hệ miễn dịch và gia tăng nguy cơ ung thư.
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung
Bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm sau khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ ung thư cổ tử cung:
- Soi cổ tử cung: Được sử dụng khi có dấu hiệu bất thường trong kết quả xét nghiệm sàng lọc hoặc khi có triệu chứng ung thư. Bác sĩ sử dụng kính hiển vi để quan sát cổ tử cung và phát hiện bất thường.
- Sinh thiết cổ tử cung: Mẫu mô từ cổ tử cung sẽ được lấy để kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư. Quá trình này có thể gây chảy máu và đau đớn như kỳ kinh nguyệt.
- Các xét nghiệm bổ sung:
- Kiểm tra vùng chậu: Sau khi gây mê tổng quát, bác sĩ sẽ kiểm tra các cơ quan sinh dục, bàng quang và trực tràng.
- Xét nghiệm máu: Để đánh giá tình trạng gan, thận và tủy xương.
- Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng CT, MRI, hoặc PET-CT để đánh giá mức độ xâm lấn và di căn của bệnh.
- X-quang phổi: Kiểm tra xem ung thư có di căn đến phổi hay không.
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
Điều trị ung thư cổ tử cung thường bao gồm các phác đồ kết hợp, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh:
- Giai đoạn tiền ung thư: Tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp biểu mô cổ tử cung. Điều trị có thể là khoét chóp, LEEP, hoặc cắt cụt cổ tử cung. Phương pháp điều trị được lựa chọn phụ thuộc vào độ tuổi và mong muốn có con của bệnh nhân.
- Giai đoạn I: Ung thư đã xâm lấn vào các mô chính của cổ tử cung. Phương pháp điều trị có thể là phẫu thuật cắt bỏ tử cung hoặc xạ trị. Tuy nhiên, phương pháp phẫu thuật có thể để lại sẹo ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
- Giai đoạn II – III: Ung thư đã lan rộng đến âm đạo và các cơ quan lân cận. Phương pháp điều trị chủ yếu là xạ trị kết hợp với hóa trị liệu, tuy nhiên chức năng sinh sản không thể bảo tồn trong giai đoạn này. Bệnh nhân có thể lưu trữ buồng trứng trước khi điều trị để bảo tồn khả năng sinh sản.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi. Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống, nhưng không thể chữa khỏi hoàn toàn.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung, giúp phòng ngừa các tuýp HPV nguy cơ cao (16 và 18) từ năm 2007. Vắc xin còn bảo vệ chống lại mụn cóc sinh dục và các bệnh ung thư cơ quan sinh dục khác. Ngoài ra, phụ nữ nên duy trì lối sống lành mạnh, tránh quan hệ tình dục sớm, thực hiện quan hệ an toàn và vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
Tầm soát ung thư cổ tử cung
Các phương pháp tầm soát bao gồm:
- Xét nghiệm Pap smear: Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung và các bất thường tế bào.
- Xét nghiệm Thinprep: Cải tiến so với phương pháp cũ, giúp nâng cao độ chính xác.
- Xét nghiệm HPV: Phát hiện virus HPV gây ung thư cổ tử cung, khuyến cáo thực hiện cho phụ nữ trên 30 tuổi.
Các câu hỏi thường gặp
Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi không?
Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 90%, đặc biệt ở giai đoạn tiền ung thư.
Ung thư cổ tử cung có thể sống bao lâu?
Tùy theo giai đoạn: Giai đoạn I có tỷ lệ sống 90%, giai đoạn II là 50-65%, giai đoạn III chỉ 25-35%, giai đoạn IV dưới 15%.
U cổ tử cung có sinh con được không?
Tùy vào mức độ bệnh và phương pháp điều trị, nếu phát hiện sớm, có thể bảo tồn khả năng sinh sản.