Tiền ung thư cổ tử cung: Các dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán

Tiền ung thư cổ tử cung là gì?

Tiền ung thư cổ tử cung là giai đoạn trong đó các tế bào biểu mô tại cổ tử cung phát triển một cách bất thường. Lúc này, các tế bào này chưa xâm lấn vào mô sâu bên trong hay lan sang các bộ phận khác. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung.

Quá trình từ tiền ung thư cổ tử cung đến ung thư thường kéo dài từ 10 năm trở lên, mặc dù trong một số trường hợp hiếm hoi, khoảng thời gian này có thể ngắn hơn. Vì vậy, việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư là vô cùng quan trọng, giúp chẩn đoán, điều trị kịp thời và ngăn chặn các thay đổi nguy hiểm đối với sức khỏe.

ung thu tu cung

Dấu hiệu tiền ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung phát triển chậm rãi và lặng lẽ trong một thời gian dài. Hầu hết những người mắc tiền ung thư cổ tử cung không có bất kỳ dấu hiệu rõ rệt nào. Tuy nhiên, một số ít bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng bất thường như: khí hư có sự thay đổi, có mùi hôi, đau khi quan hệ tình dục, hoặc xuất huyết âm đạo. Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể cảm thấy đau vùng chậu, đau lưng, chân bị sưng, mệt mỏi kéo dài, hoặc giảm cân đột ngột.

Nguyên nhân gây tiền ung thư cổ tử cung

Nguyên nhân gây ra tình trạng tiền ung thư cổ tử cung chủ yếu là do nhiễm virus HPV (Human Papilloma Virus). Đây là một loại virus lây lan qua đường tình dục, rất phổ biến và có khả năng gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng cho cả nam và nữ, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư dương vật, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, cùng với các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản.

Hiện nay, trên thế giới có khoảng 700 triệu người nhiễm HPV. Trong đó, cứ 5 phụ nữ độ tuổi 50 thì có ít nhất 4 người đã từng nhiễm virus này trong suốt cuộc đời. Tỷ lệ nhiễm HPV trong suốt cuộc đời của phụ nữ là khoảng 85%. Đa phần các ca nhiễm HPV sẽ tự khỏi trong vòng từ 6 đến 24 tháng. Tuy nhiên, khoảng 20% trường hợp nhiễm HPV không được đào thải và có thể phát triển thành ung thư sau khoảng 20-25 năm.

Ngoài ra, còn một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc ung thư cổ tử cung, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục sớm, quan hệ không sử dụng biện pháp bảo vệ, hoặc có nhiều bạn tình;
  • Phụ nữ sinh nhiều con (hơn 3 lần);
  • Phụ nữ sinh con ở độ tuổi còn quá trẻ (dưới 17 tuổi);
  • Điều trị không dứt điểm các bệnh lý liên quan đến tử cung và cơ quan sinh dục như lạc nội mạc tử cung;
  • Gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung;
  • Thói quen hút thuốc lá;
  • Người nhiễm HIV/AIDS hoặc mắc các bệnh lây qua đường tình dục như Chlamydia;
  • Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài.

Các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung

Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung là một tình trạng mà các tế bào trong cổ tử cung xuất hiện những thay đổi bất thường, có thể dẫn đến ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những tổn thương này được phân loại dựa trên mức độ biến đổi của các tế bào khi quan sát dưới kính hiển vi, từ đó xác định mức độ nghiêm trọng của các thay đổi này. Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung có thể chia thành hai loại chính: tổn thương tế bào vảy và tổn thương tế bào tuyến.

1. Tổn thương tế bào vảy bất thường (SIL)
SIL (Squamous Intraepithelial Lesion) là thuật ngữ dùng để chỉ những thay đổi bất thường ở tế bào vảy của cổ tử cung, được chia thành hai cấp độ chính là cấp thấp và cấp cao.

  • Tổn thương tế bào vảy cấp thấp (LSIL): Đây là mức độ nhẹ, khi các tế bào trên bề mặt của niêm mạc cổ tử cung hoặc gần bề mặt có những thay đổi nhẹ. Loạn sản cổ tử cung ở cấp độ này thường không nghiêm trọng và có thể tự hồi phục mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi, một tỷ lệ nhỏ có thể phát triển thành tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Tổn thương tế bào vảy cấp cao (HSIL): Mức độ này đặc trưng bởi các tế bào bất thường nằm sâu hơn trong niêm mạc cổ tử cung. Loạn sản cổ tử cung ở cấp độ này thường trung bình hoặc nặng, và nguy cơ phát triển thành ung thư cao hơn so với LSIL. Các tế bào này có những thay đổi rõ rệt, có thể cần phải điều trị hoặc theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư.

2. Tổn thương tế bào tuyến bất thường (AGC)
AGC (Atypical Glandular Cells) là thuật ngữ chỉ các thay đổi bất thường ở tế bào tuyến tại cổ tử cung. Đây là một dạng tổn thương có nguy cơ cao phát triển thành ung thư cổ tử cung. Các tế bào tuyến nằm sâu trong niêm mạc cổ tử cung và khi có sự biến đổi, chúng có thể liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như ung thư tuyến cổ tử cung. Việc phát hiện sớm và điều trị những tổn thương tế bào tuyến là rất quan trọng để giảm nguy cơ ung thư.\

tien-ung-thu-co-tu

Bệnh tiền ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?

Tiền ung thư cổ tử cung không phải là ung thư, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, các tế bào bất thường có thể phát triển thành ung thư. Đây là giai đoạn không quá nguy hiểm và có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm, mà không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay sức khỏe người bệnh như các giai đoạn ung thư sau.

Tuy nhiên, khoảng 5-10% trường hợp tiền ung thư có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Tỷ lệ điều trị khỏi sẽ giảm dần theo mức độ của bệnh. Ở giai đoạn I, tỷ lệ chữa khỏi khoảng 80-90%, giai đoạn II giảm còn 60%, giai đoạn III chỉ còn 30%, và ở giai đoạn IV, tỷ lệ sống sót sau 5 năm điều trị chỉ còn 15%. Mỗi năm, có hơn 500.000 ca mắc ung thư cổ tử cung mới trên toàn cầu, và khoảng 250.000 ca tử vong (theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO).

Cách chẩn đoán giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung

Phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư là cách tốt nhất để điều trị hiệu quả và giảm thiểu ảnh hưởng đến sức khỏe. Để phát hiện bất thường ở cổ tử cung, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp xét nghiệm như: Xét nghiệm Pap, xét nghiệm HPV, soi cổ tử cung, sinh thiết, khoét chóp lấy mẫu mô cổ tử cung, và CT Scan để xác định khối u và mức độ lan rộng của tế bào ung thư.

Cách điều trị giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung

Việc điều trị tiền ung thư cổ tử cung có thể thực hiện bằng phương pháp khoét chóp cổ tử cung tùy vào mức độ và sự xâm lấn của tổn thương, hoặc cắt tử cung nếu cần thiết. Phương pháp cắt tử cung có tỷ lệ khỏi bệnh lên đến 98%. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Khoét chóp cổ tử cung sẽ cắt bỏ phần cổ tử cung bị tổn thương bằng cách dùng vòng cắt đốt điện, dao lạnh hoặc laser. Trước khi thực hiện, bệnh nhân cần ngừng sử dụng một số thuốc không cần thiết và báo cho bác sĩ về các thuốc đang dùng hoặc bệnh lý hiện tại để tránh các biến chứng trong và sau phẫu thuật. Bệnh nhân cũng cần thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu, nước tiểu…

Phương pháp này được thực hiện khi bệnh nhân nằm ở tư thế phụ khoa. Bác sĩ sẽ dùng mỏ vịt để soi cổ tử cung, xác định vùng tổn thương và tiến hành khoét chóp sau khi đã thấm acid lactic và Lugol để xác định chính xác ranh giới của tổn thương. Gây tê tại chỗ và tiến hành khoét chóp với độ sâu trung bình từ 5-8mm, sau đó bác sĩ sẽ thực hiện cầm máu cho bệnh nhân.

Biện pháp phòng ngừa tiền ung thư cổ tử cung cho phụ nữ

Để phòng ngừa nguy cơ tiền ung thư cổ tử cung, phụ nữ nên thực hiện các biện pháp bảo vệ bản thân khi quan hệ tình dục, như sử dụng bao cao su, duy trì quan hệ một vợ một chồng và vệ sinh vùng kín sạch sẽ sau quan hệ để hạn chế nguy cơ nhiễm HPV, nguyên nhân chính gây tiền ung thư cổ tử cung và ung thư cổ tử cung.

Ngoài ra, việc tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả trong phòng ngừa nguy cơ nhiễm virus này. Vắc xin HPV giúp giảm đến hơn 90% nguy cơ tổn thương tiền ung thư và ung thư do các tuýp HPV nguy cơ cao gây ra, cũng như ngăn ngừa mụn cóc sinh dục do các tuýp HPV nguy cơ thấp gây ra.

Hiện nay, tại Việt Nam có hai loại vắc xin HPV phổ biến: Gardasil và Gardasil 9. Cả hai đều được sản xuất tại Mỹ, nhưng có sự khác biệt về đối tượng sử dụng, độ tuổi và khả năng bảo vệ.

  • Gardasil: Phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, các tổn thương tiền ung thư và mụn cóc sinh dục do 4 tuýp HPV (6, 11, 16, 18). Được chỉ định cho nữ giới từ 9-26 tuổi.
  • Gardasil 9: Phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, dương vật, hậu môn, hầu họng và các tổn thương tiền ung thư do 9 tuýp HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58). Được chỉ định cho cả nam và nữ từ 9-45 tuổi.

Lịch tiêm:

  • Gardasil: 3 mũi, mũi 1, mũi 2 sau 2 tháng, mũi 3 sau 6 tháng.
  • Gardasil 9: Tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe, lịch tiêm có thể là 2 hoặc 3 mũi.

Chống chỉ định: Vắc xin không được tiêm cho người mẫn cảm với thành phần trong vắc xin, người có phản ứng quá mẫn với lần tiêm trước, người bị nhiễm trùng cấp tính, hoặc phụ nữ mang thai.

HPV-test

Câu hỏi thường gặp

1. Tiền ung thư cổ tử cung có thể chữa trị không?
Có thể. Tiền ung thư cổ tử cung có khả năng điều trị khỏi hoàn toàn và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ nếu được phát hiện sớm. Vì vậy, việc khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng là rất quan trọng để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, khi gặp các triệu chứng như: khí hư bất thường, có mùi hôi, đau khi quan hệ tình dục, hoặc chảy máu âm đạo, bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra và theo dõi.

2. Tiền ung thư cổ tử cung có thể sống được bao lâu?
Khi được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân hoàn toàn có thể chữa khỏi và tiền ung thư không có khả năng tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Ngược lại, nếu không điều trị hoặc điều trị muộn, các tổn thương có thể phát triển thành ung thư. Lúc này, việc điều trị sẽ khó khăn hơn và tiên lượng sống của bệnh nhân sẽ giảm dần theo mức độ bệnh.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Call Now Button