Liệu ung thư cổ tử cung có gây tử vong không? Những yếu tố tác động đến tỷ lệ sống sót

Ung thư cổ tử cung có gây tử vong không?

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao ở nữ giới nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là bệnh ác tính của biểu mô cổ tử cung, xảy ra khi tế bào phát triển bất thường, khó kiểm soát, xâm lấn và di căn đến các cơ quan khác.

Triệu chứng và tiến triển của bệnh:

  • Giai đoạn đầu: Thường không có triệu chứng rõ ràng.
  • Giai đoạn tiến triển: Gây ra máu âm đạo bất thường, đau khi giao hợp, dịch âm đạo có mùi và màu lạ.
  • Giai đoạn nặng: Đau vùng hông, phù chân, tiểu ra máu, hoặc đại tiện ra máu.

Nếu được phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung có thể được chữa trị hiệu quả bằng phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, bệnh có khả năng gây tử vong cao do xâm lấn các cơ quan xung quanh như phổi, gan, bàng quang, hoặc trực tràng. Biến chứng nghiêm trọng như suy thận thường là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong.

Thống kê và thực trạng: Theo WHO, năm 2020, toàn cầu có khoảng 660.000 ca mắc mới ung thư cổ tử cung và 350.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, cùng năm ghi nhận 4.000 ca mắc mới, trong đó hơn 2.000 người tử vong. Đáng lo ngại, bệnh có xu hướng trẻ hóa và gia tăng.

Việc tầm soát định kỳ và tiêm vắc-xin HPV là những biện pháp hiệu quả để phòng ngừa và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung.

Tỷ lệ sống sót và khả năng điều trị theo các giai đoạn ung thư cổ tử cung

Cùng với câu hỏi “Ung thư cổ tử cung có nguy hiểm đến tính mạng không?”, nhiều người cũng quan tâm đến tỷ lệ sống và khả năng điều trị của bệnh qua từng giai đoạn. Các giai đoạn ung thư cổ tử cung phản ánh mức độ lan rộng của tế bào ung thư trong cơ thể, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết:

Giai đoạn tiền ung thư (Giai đoạn 0)

Ở giai đoạn này, các tế bào bất thường chỉ xuất hiện trong lớp biểu mô của cổ tử cung và chưa xâm lấn sâu vào các mô hoặc cơ quan khác.

Phương pháp điều trị:

  • Phẫu thuật khoét chóp: Loại bỏ khối u và tế bào bất thường. Nếu không loại bỏ hoàn toàn, có thể kết hợp xạ trị.
  • Laser hoặc phẫu thuật lạnh: Áp dụng cho khối u nhỏ, chưa lan rộng.
  • Cắt bỏ cổ tử cung hoặc tử cung: Dành cho người bệnh không còn nhu cầu sinh con hoặc khối u có kích thước lớn.
  • Nạo vét hạch: Chỉ thực hiện nếu khối u đã lan đến hạch.

Giai đoạn I

Tế bào ung thư đã xâm nhập sâu hơn vào mô cổ tử cung nhưng chưa lan đến các cơ quan khác. Giai đoạn này được chia thành:

  • IA: Chỉ phát hiện được dưới kính hiển vi.
    • IA1: Xâm nhập dưới 3mm.
    • IA2: Xâm nhập 3–5mm, kích thước dưới 7mm.
  • IB: Khối u có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
    • IB1: Khối u nhỏ hơn 4cm.
    • IB2: Khối u lớn hơn 4cm.

Phương pháp điều trị:

  • Phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ tử cung.
  • Kết hợp xạ trị, mặc dù có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do sẹo ở cổ tử cung.

Giai đoạn II – III

Tế bào ung thư đã lan sang mô lân cận nhưng vẫn trong vùng chậu.

Giai đoạn II:

  • IIA: Tế bào ung thư lan đến phần trên âm đạo.
  • IIB: Tế bào ung thư xâm lấn đến mô liên kết quanh tử cung.

Giai đoạn III:

  • IIIA: Tế bào ung thư giới hạn ở phần dưới âm đạo.
  • IIIB: Lan rộng đến thành vùng chậu, cản trở dòng nước tiểu.

Phương pháp điều trị:

  • Xạ trị kết hợp hóa trị: Là lựa chọn hiệu quả nhất, nhưng không bảo tồn khả năng sinh sản.
  • Trong một số trường hợp, có thể phải cắt bỏ tử cung và buồng trứng.

Giai đoạn IV

Ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn các cơ quan khác.

  • IVA: Lan đến bàng quang hoặc trực tràng nhưng chưa di căn xa.
  • IVB: Di căn đến các bộ phận xa hơn như phổi, não, hoặc gan.

Phương pháp điều trị:

  • IVA: Kết hợp xạ trị và hóa trị để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • IVB: Tập trung vào giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống bằng liệu pháp toàn thân (miễn dịch, hóa chất, thuốc nhắm đích như pembrolizumab hoặc bevacizumab).

Tỷ lệ sống sót theo từng giai đoạn:

  • Giai đoạn I: Khoảng 95% bệnh nhân sống trên 5 năm sau chẩn đoán.
  • Giai đoạn II: Khoảng 70% sống trên 5 năm.
  • Giai đoạn III: Hơn 40% sống trên 5 năm.
  • Giai đoạn IV: Khoảng 15% sống trên 5 năm.

ung-thu-co-tu-cung

Các yếu tố tác động đến khả năng sống sót khi mắc ung thư cổ tử cung

Khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả điều trị và thời gian sống:

1. Độ tuổi: Độ tuổi đóng vai trò then chốt trong việc ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót. Phụ nữ trẻ thường có tỷ lệ sống cao hơn so với nhóm tuổi già hơn, nhờ sức khỏe tổng thể tốt, khả năng chịu đựng các phương pháp điều trị mạnh và ít gặp phải các bệnh lý mãn tính.
Trong khi đó, phụ nữ lớn tuổi có thể gặp khó khăn do các vấn đề sức khỏe đi kèm, làm giảm hiệu quả điều trị và khả năng hồi phục. Phát hiện bệnh sớm ở người trẻ giúp tăng đáng kể khả năng sống sót.

2. Tình trạng sức khỏe tổng quát: Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân là yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng điều trị. Những người có nền tảng sức khỏe tốt, không mắc bệnh lý mãn tính như tiểu đường hoặc tim mạch, thường hồi phục nhanh hơn và chịu đựng tốt hơn trong quá trình điều trị.
Ngược lại, sức khỏe yếu hoặc có bệnh nền có thể làm tăng nguy cơ biến chứng và giảm hiệu quả điều trị. Do đó, việc cải thiện tình trạng sức khỏe trước và trong quá trình chữa trị có thể giúp nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

3. Thời điểm phát hiện và điều trị: Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời ung thư cổ tử cung có vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả điều trị. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm thường mang lại cơ hội chữa khỏi cao hơn, đồng thời ngăn chặn ung thư lan rộng.
Ngược lại, khi phát hiện muộn, bệnh đã tiến triển và di căn, tỷ lệ sống sót có thể giảm đáng kể. Vì thế, tầm soát định kỳ và can thiệp sớm khi có dấu hiệu bất thường là yếu tố then chốt để tăng cường khả năng sống sót cho người bệnh.

Cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả

Ung thư cổ tử cung là một bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, chị em phụ nữ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thông qua các biện pháp phòng ngừa thích hợp. Trong đó, hai phương pháp quan trọng nhất là tiêm vắc xin phòng ngừa và thực hiện tầm soát định kỳ.

Tiêm vắc xin phòng HPV

Việc tiêm vắc xin ngừa HPV được coi là biện pháp phòng bệnh ung thư cổ tử cung hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất. Vắc xin giúp cơ thể hình thành kháng thể chủ động, có khả năng chống lại virus HPV – tác nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Khi cơ thể tiếp xúc với virus này, hệ miễn dịch sẽ ngăn chặn virus xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.

Hiện tại, tại Việt Nam có hai loại vắc xin HPV phổ biến với hiệu quả bảo vệ trên 90%: GardasilGardasil 9.

  • Gardasil (Mỹ), được sản xuất bởi Merck Sharp & Dohme, giúp phòng ngừa các bệnh do 4 chủng HPV gây ra (6, 11, 16 và 18). Loại vắc xin này dành cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9-26 tuổi với lịch tiêm gồm 3 mũi:
    • Mũi 1: Tiêm lần đầu.
    • Mũi 2: Sau mũi 1 hai tháng.
    • Mũi 3: Sau mũi 1 sáu tháng.
  • Gardasil 9, là phiên bản mở rộng với khả năng bảo vệ trước 9 tuýp HPV nguy hiểm hàng đầu (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58). Loại vắc xin này được khuyến nghị tiêm cho cả nam và nữ từ 9-45 tuổi với hiệu quả bảo vệ trên 90%. Lịch tiêm cụ thể như sau:
    • Đối với trẻ từ 9 đến dưới 15 tuổi:
      • Phác đồ 2 mũi:
        • Mũi 1: Tiêm lần đầu.
        • Mũi 2: Sau mũi 1 từ 6-12 tháng.
        • Nếu mũi 2 tiêm cách mũi 1 dưới 5 tháng, cần tiêm mũi 3 sau mũi 2 ít nhất 3 tháng.
      • Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
        • Mũi 1: Tiêm lần đầu.
        • Mũi 2: Sau mũi 1 ít nhất 2 tháng.
        • Mũi 3: Sau mũi 2 ít nhất 4 tháng.
    • Đối với người từ 15 đến 45 tuổi:
      • Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
        • Mũi 1: Tiêm lần đầu.
        • Mũi 2: Sau mũi 1 ít nhất 2 tháng.
        • Mũi 3: Sau mũi 2 ít nhất 4 tháng.

HPV-test

Thực hiện tầm soát định kỳ

Ngoài việc tiêm phòng, phụ nữ cũng nên đi khám phụ khoa định kỳ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc như PAP smear hoặc xét nghiệm HPV để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư. Phát hiện sớm là chìa khóa giúp điều trị hiệu quả và giảm nguy cơ tiến triển bệnh.

Tầm soát ung thư cổ tử cung

Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả, phụ nữ cần tiêm phòng HPV và tầm soát định kỳ theo khuyến cáo y tế. Tầm soát giúp phát hiện sớm tế bào bất thường, cải thiện khả năng điều trị và ngăn ngừa ung thư tiến triển.

Các phương pháp tầm soát phổ biến:

1. Khám phụ khoa

  • Phát hiện sớm các triệu chứng bất thường.
  • Nên khám định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần, đặc biệt với phụ nữ đã quan hệ tình dục.

2. Kiểm tra trực quan bằng acid acetic (VIA)

  • Phết giấm trắng lên cổ tử cung để quan sát.
  • Khuyến cáo thực hiện 2 lần/năm cho phụ nữ 30–50 tuổi.

3. Soi cổ tử cung

  • Sử dụng thiết bị phóng đại để quan sát tổn thương.
  • Thực hiện 6 tháng/lần nếu có dấu hiệu bất thường, kèm sinh thiết nếu cần.

4. Xét nghiệm Pap (Pap smear hoặc ThinPrep)

  • Thu thập tế bào cổ tử cung để phân tích.
  • Từ 21–24 tuổi: tầm soát 3 năm/lần.
  • Từ 25–65 tuổi: kết hợp Pap và xét nghiệm HPV 5 năm/lần.

5. Xét nghiệm HPV

  • Phát hiện sớm các chủng HPV gây ung thư.
  • Thực hiện 5 năm/lần.

Cách kéo dài thời gian sống khi bị ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung có thể gây tử vong, đặc biệt ở giai đoạn cuối. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, việc kéo dài thời gian sống là hoàn toàn khả thi. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả:

  1. Tuân thủ phác đồ điều trị: Thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc các liệu pháp khác. Tuyệt đối không tự ý dừng hoặc thay đổi thuốc.
  2. Chế độ dinh dưỡng khoa học: Ưu tiên thực phẩm tươi sạch, giàu vitamin và khoáng chất, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
  3. Tập luyện nhẹ nhàng: Tập thể dục đều đặn với các bài tập phù hợp để nâng cao sức khỏe và giảm mệt mỏi.
  4. Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng giúp cơ thể phục hồi và tăng sức đề kháng.
  5. Thư giãn tinh thần: Áp dụng các phương pháp như yoga, thiền định để giảm căng thẳng.
  6. Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi sát sao diễn biến bệnh và phát hiện sớm biến chứng.
  7. Giữ tinh thần lạc quan: Thái độ sống tích cực góp phần quan trọng vào quá trình chiến đấu với bệnh tật.

ung-thu-co-tu-cung

Hy vọng qua bài viết trên, các chị em đã biết được Ung thư cổ tử cung có chết không. Ung thư cổ tử cung mặc dù có thể gây tử vong nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời vẫn có tỷ lệ sống sót cao sau nhiều năm. Tuy nhiên, tỷ lệ sống ở mỗi người còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ tuổi, tình trạng bệnh, thời điểm bắt đầu điều trị…

Do đó, để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, nữ giới nên tiêm phòng HPV đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo của bác sĩ và thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ để kịp thời phát hiện các tế bào bất thường.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Call Now Button